Trang chủSNPX • NASDAQ
add
Synaptogenix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 Tr USD
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -456,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,66 Tr | -41,34% |
Tổng tài sản | 17,73 Tr | -43,00% |
Tổng nợ | 10,96 Tr | 98,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | -456,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -9,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,69 N | -1.571.849,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 35,76% |
Dòng tiền tự do | -532,19 N | -140,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4