Trang chủSNRE • NASDAQ
add
Sunrise Communications AG
49,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,73 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,31 $
Mức chênh lệch một ngày
49,69 $ - 50,40 $
Phạm vi một năm
42,35 $ - 50,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T USD
Số lượng trung bình
465,03 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -2,24% |
Thu nhập ròng | -316,10 Tr | -492,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,41 | -492,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,40 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,80 Tr | 8,67% |
Tổng tài sản | 12,61 T | -4,53% |
Tổng nợ | 9,03 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,10 Tr | -492,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | -4,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -760,60 Tr | -40,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,10 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 178,12% |
Dòng tiền tự do | 589,52 Tr | -13,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 2024
Nhân viên
2.561