Trang chủSNRG • OTCMKTS
add
Susglobal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr USD
Số lượng trung bình
51,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 N | -83,55% |
Chi phí hoạt động | 437,43 N | -25,03% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,66 N | -649,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,71 N | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,00 | 329,28% |
Tổng tài sản | 8,63 Tr | -23,21% |
Tổng nợ | 35,22 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,41 N | 74,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | -33,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,00 | 67,15% |
Dòng tiền tự do | 432,10 N | 2.397,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2