Trang chủSNRG • OTCMKTS
add
Susglobal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr USD
Số lượng trung bình
34,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,71 N | -27,52% |
Thu nhập ròng | 256,92 N | 121,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -694,53 N | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,52 N | 732,19% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 33,16 Tr | 26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 549,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,92 N | 121,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,18 N | 51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,29 N | 39,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,80 N | 235,19% |
Dòng tiền tự do | -820,72 N | -2.620,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5