Trang chủSNS • ASX
add
Sensen Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
249,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | -770,58 N | 45,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,92 | 52,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -17,21% |
Tổng tài sản | 12,62 Tr | -22,73% |
Tổng nợ | 6,21 Tr | -40,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,58 N | 45,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,15 N | 28,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,77 N | 258,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,36 N | -24,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,55 N | 31,54% |
Dòng tiền tự do | -136,96 N | 82,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
79