Trang chủSNS • ASX
add
Sensen Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -796,48 N | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,05 | 23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,94 N | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -40,29% |
Tổng tài sản | 11,58 Tr | -24,90% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | -27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,48 N | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 789,41 N | 164,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,42 N | -99,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,44 N | -498,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,41 N | -86,76% |
Dòng tiền tự do | -222,12 N | 47,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
79