Trang chủSNS • KLSE
add
SNS Network Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
854,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,32 Tr
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,75 Tr | 285,21% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 43,35% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 173,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,97 Tr | 142,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,14 Tr | 291,41% |
Tổng tài sản | 869,43 Tr | 65,34% |
Tổng nợ | 584,90 Tr | 107,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 173,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,40 Tr | 257,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | -739,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,68 Tr | 1.191,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,83 Tr | 384,78% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 96,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
383