Trang chủSNS • KLSE
add
SNS Network Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
802,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
31,35
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,71 Tr | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | 20,91% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -22,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -27,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,08 Tr | -30,30% |
Tổng tài sản | 529,52 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 283,80 Tr | -24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,01 Tr | 275,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -40,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | -121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,05 Tr | -74,85% |
Dòng tiền tự do | 15,84 Tr | 616,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
340