Trang chủSNSE • NASDAQ
add
Sensei Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,75 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 17,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 Tr USD
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | -6,86 Tr | 14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,40 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 Tr | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 Tr | -40,89% |
Tổng tài sản | 38,27 Tr | -42,61% |
Tổng nợ | 6,29 Tr | -23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,86 Tr | 14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 Tr | 24,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,00 N | -2,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,00 N | 94,31% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14