Trang chủSNSY3 • BVMF
add
Sansuy SA Industria d Plstc Em Rcpr Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 R$
Phạm vi một năm
4,75 R$ - 32,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,42 Tr BRL
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,20 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 43,61 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | -47,57 Tr | -48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,42 | -34,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | 55,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | 78,32% |
Tổng tài sản | 542,90 Tr | 5,93% |
Tổng nợ | 2,52 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,57 Tr | -48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,63 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 21,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,37 Tr | -7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -59,47% |
Dòng tiền tự do | -40,86 Tr | -2,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.263