Trang chủSNSY5 • BVMF
add
Sansuy SA Industria d Plstc Em Rcpr Jdcl Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,53 R$ - 3,53 R$
Phạm vi một năm
3,29 R$ - 6,29 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,67 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,56 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 52,37 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | -57,19 Tr | -48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,67 | -36,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 N | -99,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,29 Tr | 298,85% |
Tổng tài sản | 578,90 Tr | 10,00% |
Tổng nợ | 2,62 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,19 Tr | -48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -113,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 Tr | -54,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | 217,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | -80,75% |
Dòng tiền tự do | -36,15 Tr | -3,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.459