Trang chủSNT • ASX
add
Syntara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -90,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 Tr | 217,37% |
Tổng tài sản | 21,44 Tr | 55,91% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -60,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21