Trang chủSNT • ASX
add
Syntara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -106,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -61,86% |
Tổng tài sản | 10,38 Tr | -56,79% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | -60,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21