Trang chủSNT • NASDAQ
add
Senstar Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 4,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,17 Tr USD
Số lượng trung bình
53,70 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 236,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 221,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 687,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | 38,93% |
Tổng tài sản | 52,36 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 13,30 Tr | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 236,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126