Trang chủSNT • WSE
add
Synektik SA
Giá đóng cửa hôm trước
221,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
221,00 zł - 225,00 zł
Phạm vi một năm
123,60 zł - 241,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T PLN
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,69 Tr | 42,18% |
Chi phí hoạt động | 27,93 Tr | 35,21% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,84 Tr | 21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,52 Tr | -22,48% |
Tổng tài sản | 380,16 Tr | 17,86% |
Tổng nợ | 213,10 Tr | 26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,37 Tr | 13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -206,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,70 Tr | -133,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,97 Tr | -29,05% |
Dòng tiền tự do | -72,70 Tr | -3,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
203