Trang chủSNT • WSE
add
Synektik SA
Giá đóng cửa hôm trước
205,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
204,60 zł - 212,00 zł
Phạm vi một năm
123,60 zł - 241,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T PLN
Số lượng trung bình
28,89 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,13 Tr | -25,13% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,45 Tr | -5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,50 Tr | 7,82% |
Tổng tài sản | 484,98 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 261,86 Tr | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,67 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,17 Tr | -7,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
170