Trang chủSNTAF • OTCMKTS
add
Strategic Minerals Europe Ord Shs
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -57,30% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -16.266,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -940,94 N | -273,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,82 N | -97,82% |
Tổng tài sản | 12,12 Tr | -59,21% |
Tổng nợ | 11,78 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -16.266,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,93 N | 29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,79 N | 11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,12 N | -34,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,28 N | -21,16% |
Dòng tiền tự do | 521,60 N | 214,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73