Trang chủSNTG • NASDAQ
add
Sentage Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 Tr USD
Số lượng trung bình
16,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CIFR
3,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,24 N | 1.008,75% |
Chi phí hoạt động | 408,58 N | -48,33% |
Thu nhập ròng | -410,70 N | 48,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -560,78 | -105,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,65 N | 57,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -40,53% |
Tổng tài sản | 12,91 Tr | -11,94% |
Tổng nợ | 679,24 N | 40,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,70 N | 48,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,08 N | 84,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,45 N | 13,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,12 N | 406,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,54 N | 91,16% |
Dòng tiền tự do | -181,87 N | 63,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
14