Trang chủSNTI • NASDAQ
add
Senti Biosciences Inc
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(6,58%)+0,10
1,62 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,76 Tr USD
Số lượng trung bình
384,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 90,43% |
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | -31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,09 Tr | -30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 Tr | 35,90% |
Tổng tài sản | 68,54 Tr | -21,14% |
Tổng nợ | 43,89 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | -31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,07 Tr | -56,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 Tr | -46,75% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -71,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34