Trang chủSNTI • NASDAQ
add
Senti Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 7,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr USD
Số lượng trung bình
15,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | -46,20% |
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | -93,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,30 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | -72,97% |
Tổng tài sản | 57,72 Tr | -56,19% |
Tổng nợ | 41,73 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | -93,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,87 Tr | 48,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,00 N | -99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 10.708,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -193,48% |
Dòng tiền tự do | 15,53 Tr | 134,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48