Trang chủSNTI • NASDAQ
add
Senti Biosciences Inc
2,26 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)-0,050
2,21 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr USD
Số lượng trung bình
22,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -71,69% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 40,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,95 Tr | -73,82% |
Tổng tài sản | 86,91 Tr | -39,49% |
Tổng nợ | 42,76 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 40,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,34 Tr | 38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 Tr | -269,03% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48