Trang chủSNTORIA • KLSE
add
Sentoria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
83,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 10,40% |
Thu nhập ròng | 46,96 Tr | 588,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -991,00 N | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 729,70 Tr | -10,33% |
Tổng nợ | 658,40 Tr | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,96 Tr | 588,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,44 Tr | 1.378,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,44 Tr | 1.640,19% |
Dòng tiền tự do | 71,56 Tr | 440,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web