Trang chủSNV • CVE
add
Sonoro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,49 N | — |
Chi phí hoạt động | 416,31 N | 49,28% |
Thu nhập ròng | -419,15 N | -108,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -300,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,46 N | -12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,85 N | -22,28% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 736,52% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 157,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,15 N | -108,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,32 N | -81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,65 N | -11.518,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,59 N | -34,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,42 N | -132,78% |
Dòng tiền tự do | -278,23 N | 91,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22