Trang chủSNV • JSE
add
Santova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
974,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Phạm vi một năm
605,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T ZAR
Số lượng trung bình
162,68 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,72 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 104,20 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,43 Tr | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,19 Tr | 1,88% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -2,24% |
Tổng nợ | 491,63 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,18 Tr | 96,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 Tr | 70,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,49 Tr | 643,79% |
Dòng tiền tự do | 40,81 Tr | 20,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
256