Trang chủSNVFF • OTCMKTS
add
Sonoro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,78 N | — |
Chi phí hoạt động | 386,98 N | 6,84% |
Thu nhập ròng | -364,67 N | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,01 N | 41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,30 N | -78,24% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | 84,66% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 157,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,67 N | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,24 N | 72,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,70 N | 501,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 N | -100,49% |
Dòng tiền tự do | 58,80 N | 120,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22