Trang chủSNW • WSE
add
Sanwil Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,25 zł - 1,31 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 1,86 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,17 N
Tỷ số P/E
75,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -43,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,89 | -29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,00 N | -115,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 Tr | -11,42% |
Tổng tài sản | 77,60 Tr | -2,16% |
Tổng nợ | 15,41 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -43,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,00 N | -125,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,00 N | 106,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -185,88% |
Dòng tiền tự do | -6,91 Tr | -104,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
88