Trang chủSNWV • NASDAQ
add
SANUWAVE Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 $
Mức chênh lệch một ngày
27,93 $ - 29,50 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,46 Tr USD
Số lượng trung bình
52,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | 47,64% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -169,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,46 | -147,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | 127,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 Tr | 469,67% |
Tổng tài sản | 30,12 Tr | 34,36% |
Tổng nợ | 42,84 Tr | -34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -169,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,00 N | 157,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | -233,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 Tr | 248,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 Tr | 894,02% |
Dòng tiền tự do | -29,12 Tr | -104,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46