Trang chủSNWV • OTCMKTS
add
SANUWAVE Health, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,80 $ - 23,53 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,57 Tr USD
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 Tr | 88,98% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | -20,66 Tr | 12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,69 | 53,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | 930,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | 197,63% |
Tổng tài sản | 21,84 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 82,11 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,66 Tr | 12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 162,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | -469,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,00 N | -122,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,00 N | 1.018,39% |
Dòng tiền tự do | 19,96 Tr | 89,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31