Trang chủSNX • ASX
add
Sierra Nevada Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
164,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,70 N | -39,51% |
Thu nhập ròng | -249,33 N | 28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,95 N | 42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 74,44% |
Tổng tài sản | 17,87 Tr | 12,44% |
Tổng nợ | 695,04 N | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,33 N | 28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,64 N | -2.585,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,10 N | -21,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 142,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 362,38 N | 1.200,60% |
Dòng tiền tự do | -609,78 N | -11,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2