Trang chủSNX • STO
add
Premium Snacks Nordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,00 kr - 20,20 kr
Phạm vi một năm
7,45 kr - 22,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
267,68 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
28,45
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,57 Tr | 20,15% |
Chi phí hoạt động | 44,32 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 255,00 N | 222,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 162,01 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 102,98 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 N | 222,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 219,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -320,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | -52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -67,96% |
Dòng tiền tự do | -12,79 Tr | -104,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
67