Trang chủSNX • STO
add
Premium Snacks Nordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,40 kr - 28,80 kr
Phạm vi một năm
10,40 kr - 32,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
384,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,33 N
Tỷ số P/E
33,43
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,68 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 44,44 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 56,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 34,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | 13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 177,30 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 105,33 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 56,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -903,00 N | -112,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 5,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 159,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,00 N | -70,82% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | -166,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
70