Trang chủSNY • NASDAQ
add
Sanofi
48,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,021%)+0,010
48,29 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:11:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,98 $
Mức chênh lệch một ngày
47,99 $ - 48,54 $
Phạm vi một năm
45,22 $ - 58,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,33 T USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,54 | -39,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | 15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -14,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sanofi S.A. là công ty dược phẩm đa quốc gia của Pháp, có trụ sở tại Gentilly, Pháp. Tính đến năm 2013, đây là doanh nghiệp phân phối dược phẩm và các sản phẩm sức khỏe lớn thứ năm trên thế giới. Công ty thành lập vào năm 2004 dưới tên Sanofi-Aventis, sau sáp nhập của Aventis và Sanofi-Synthélabo. Đến tháng 5 năm 2011, công ty đổi tên như hiện tại. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86.088