Trang chủSNYR • NASDAQ
add
Synergy CHC Corp
1,61 $
Sau giờ giao dịch:(3,11%)+0,050
1,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:06:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 Tr | -22,29% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | -20,20% |
Thu nhập ròng | 105,67 N | -95,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | -68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,92 N | 8,76% |
Tổng tài sản | 16,34 Tr | 33,53% |
Tổng nợ | 32,97 Tr | -16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,67 N | -95,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -208,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | 247,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,54 N | 8,57% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21