Trang chủSNYYF • OTCMKTS
add
Sany Heavy Eqt Int Hldg COLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,22 T HKD
Số lượng trung bình
206,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 35,09% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 173,66% |
Thu nhập ròng | -288,26 Tr | -283,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,80 | -235,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 T | -1.162,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | 32,59% |
Tổng tài sản | 40,93 T | 17,06% |
Tổng nợ | 28,75 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,26 Tr | -283,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2004
Trang web
Nhân viên
7.872