Trang chủSNZ • ASX
add
Summerset Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,67 $ - 11,67 $
Phạm vi một năm
7,86 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T NZD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,53 Tr | 18,64% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 24,97% |
Thu nhập ròng | 51,08 Tr | -23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,63 | -35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 Tr | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 Tr | -35,66% |
Tổng tài sản | 7,36 T | 16,91% |
Tổng nợ | 4,67 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,08 Tr | -23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,81 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,90 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,22 Tr | -43,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | -13,37% |
Dòng tiền tự do | -29,44 Tr | -21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.900