Trang chủSOBHA • NSE
add
Sobha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.516,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.526,60 ₹ - 1.644,90 ₹
Phạm vi một năm
841,12 ₹ - 2.161,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
180,85 T INR
Số lượng trung bình
160,07 N
Tỷ số P/E
293,75
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 260,89 Tr | 74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 38,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | 63,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,86 Tr | -14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 T | 100,97% |
Tổng tài sản | 162,28 T | 24,02% |
Tổng nợ | 127,22 T | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,89 Tr | 74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sobha Limited is a multinational real estate developer with its headquarters in Dubai, UAE and a corporate office in Bangalore, India Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.814