Trang chủSOBO • NYSE
add
South Bow Corp
24,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)-0,14
24,65 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:39:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,93 $
Mức chênh lệch một ngày
24,61 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
21,12 $ - 27,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CAD
Số lượng trung bình
854,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,09 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 24,22 Tr | 463,35% |
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -35,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,79 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,00 Tr | 51,53% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -5,84% |
Tổng nợ | 8,72 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,14 Tr | -163,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | -958,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -2.371,02% |
Dòng tiền tự do | 4,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
600