Trang chủSOBO • TSE
add
South Bow Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,22 $
Mức chênh lệch một ngày
34,00 $ - 34,53 $
Phạm vi một năm
27,90 $ - 39,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CAD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
8,34%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,09 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 24,22 Tr | 463,35% |
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -35,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,79 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,00 Tr | 51,53% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -5,84% |
Tổng nợ | 8,72 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,14 Tr | -163,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | -958,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -2.371,02% |
Dòng tiền tự do | 4,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web