Trang chủSOBR • NASDAQ
add
Sobr Safe Inc
3,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,0028%)-0,000100
3,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:22:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 879,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr USD
Số lượng trung bình
403,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,43 N | 81,23% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 N | 52,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | 199,36% |
Tổng tài sản | 11,17 Tr | 81,73% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -67,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,69 Tr | 8.801,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,08 Tr | 705,47% |
Dòng tiền tự do | -832,43 N | -150,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14