Trang chủSOC • ASX
add
SOCO Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,35 N
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | -75,44 N | 82,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 85,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,78 N | 192,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -42,10% |
Tổng tài sản | 13,67 Tr | -11,89% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | -29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,44 N | 82,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,77 N | -109,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,11 N | 94,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,86 N | 24,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,74 N | 80,77% |
Dòng tiền tự do | 115,14 N | 6.559,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
78