Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
28,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,040
28,90 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:10:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,06 $
Mức chênh lệch một ngày
27,55 $ - 29,00 $
Phạm vi một năm
12,73 $ - 32,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T USD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,91 Tr | -84,23% |
Thu nhập ròng | -109,54 Tr | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | 67,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,34 Tr | 64,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,99 Tr | -9,62% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 20,56% |
Tổng nợ | 1,28 T | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,54 Tr | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,94 Tr | 18,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,30 Tr | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,28 Tr | -171,44% |
Dòng tiền tự do | -77,05 Tr | -896,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161