Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
24,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,060
24,54 $
Đóng cửa: 4 thg 10, 16:20:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,39 $
Mức chênh lệch một ngày
24,34 $ - 26,35 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 28,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,54 Tr | 309,27% |
Thu nhập ròng | -165,44 Tr | -641,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,11 Tr | -234,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,07 Tr | 119.625,44% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 1.317,80% |
Tổng nợ | 1,12 T | 986,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,44 Tr | -641,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,74 Tr | -231,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -83,03 Tr | -873,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106