Trang chủSODE • OTCMKTS
add
Social Detention Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0028 $ - 0,0028 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
717,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,61 N | -72,11% |
Chi phí hoạt động | 580,77 N | -68,85% |
Thu nhập ròng | -53,97 N | -115,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | -154,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,77 N | -113,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,89 N | 29,71% |
Tổng tài sản | 134,81 N | -82,18% |
Tổng nợ | 40,30 N | -88,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,97 N | -115,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,37 N | 131,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,76 N | -152,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,61 N | 7,88% |
Dòng tiền tự do | 282,61 N | 3.421,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1