Trang chủSODSN • IST
add
Sodas Sodyum Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
98,55 ₺ - 109,50 ₺
Phạm vi một năm
78,30 ₺ - 179,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
147,82 T TRY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,33 Tr | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | -497,21 N | 93,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 Tr | -36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,77 Tr | -14,87% |
Tổng tài sản | 223,64 Tr | -5,55% |
Tổng nợ | 54,73 Tr | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,21 N | 93,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -436,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,90 Tr | 141,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,45 N | 88,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 Tr | 596,37% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | -42,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
116