Trang chủSODSN • IST
add
Sodas Sodyum Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
109,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ₺ - 109,20 ₺
Phạm vi một năm
67,10 ₺ - 278,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
163,80 T TRY
Số lượng trung bình
8,21 N
Tỷ số P/E
14.857,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,97 Tr | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 35,85% |
Thu nhập ròng | 398,03 N | -98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -98,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | -73,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,56 Tr | 51,54% |
Tổng tài sản | 201,13 Tr | 87,33% |
Tổng nợ | 53,54 Tr | 26,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,03 N | -98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -83,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,59 N | -1.694,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,81 N | 98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | 30,86% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | -67,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
119