Trang chủSOF-B • STO
add
Softronic AB
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,30 kr - 23,85 kr
Phạm vi một năm
17,00 kr - 25,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SEK
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,40 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 25,60 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,50 Tr | 46,69% |
Tổng tài sản | 423,80 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 151,70 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,60 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,90 Tr | 878,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,30 Tr | 510,47% |
Dòng tiền tự do | 33,18 Tr | 430,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
425