Trang chủSOF-B • STO
add
Softronic AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,85 kr - 23,45 kr
Phạm vi một năm
18,98 kr - 25,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SEK
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,14 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | -12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,73 Tr | -15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,43 Tr | 25,51% |
Tổng tài sản | 450,86 Tr | -1,86% |
Tổng nợ | 154,61 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | -12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,87 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,93 Tr | -18,04% |
Dòng tiền tự do | 25,08 Tr | -18,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
438