Trang chủSOFA • IDX
add
Boston Furniture Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,91 T IDR
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
134,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 265,94 Tr | 125,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 100,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 64,24 T | 4,62% |
Tổng nợ | 18,36 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,94 Tr | 125,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,85 Tr | -108,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,35 Tr | -25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -65,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -502,38% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | 14,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
63