Trang chủSOFT • EBR
add
Softimat SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,92 €
Phạm vi một năm
0,76 € - 1,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
924,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,50 N | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 184,50 N | -12,35% |
Thu nhập ròng | -124,50 N | 30,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,72 | 43,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | 104,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,00 N | -86,11% |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | -34,18% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -65,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,50 N | 30,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,50 N | -115,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,50 N | 89,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | 84,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,50 N | 58,29% |
Dòng tiền tự do | -59,00 N | 93,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4