Trang chủSOGES • BIT
add
Soges Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 €
Phạm vi một năm
1,72 € - 2,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 54,38 N | -85,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -86,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,97 N | -47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -5,61% |
Tổng tài sản | 27,20 Tr | 121,55% |
Tổng nợ | 22,00 Tr | 103,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,38 N | -85,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 201,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,08 N | -138,90% |
Dòng tiền tự do | -710,40 N | -260,15% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
199