Trang chủSOHGY • OTCMKTS
add
Sohgo Security Services ADR Representing 2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,74 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,22 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 22,39 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | 7,43 T | 12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,82 T | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,71 T | -54,14% |
Tổng tài sản | 597,22 T | 10,75% |
Tổng nợ | 218,85 T | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 T | 12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 T | 303,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | -8,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -125,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 117,15% |
Dòng tiền tự do | -96,46 T | -9.140,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
64.982