Trang chủSOHO • IDX
add
Soho Global Health Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
680,00 Rp - 730,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 835,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 NT IDR
Số lượng trung bình
66,54 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 NT | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 270,59 T | 12,45% |
Thu nhập ròng | 133,24 T | 5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,16 T | 12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,51 T | 49,29% |
Tổng tài sản | 5,50 NT | 7,18% |
Tổng nợ | 2,65 NT | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,24 T | 5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,78 T | 177,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,91 T | -164,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 T | 167,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,00 T | 179,10% |
Dòng tiền tự do | 162,30 T | 140,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.317