Trang chủSOHO • IDX
Soho Global Health Tbk PT
675,00 Rp
31 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
660,00 Rp - 705,00 Rp
Phạm vi một năm
458,00 Rp - 840,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 NT IDR
Số lượng trung bình
54,08 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
30,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,59 NT25,13%
Chi phí hoạt động
240,64 T18,44%
Thu nhập ròng
115,86 T-0,52%
Biên lợi nhuận ròng
4,47-20,60%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
154,35 T8,83%
Thuế suất hiệu dụng
24,33%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
437,81 T-30,53%
Tổng tài sản
5,24 NT12,35%
Tổng nợ
2,65 NT24,94%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,59 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,69 T
Giá so với giá trị sổ sách
3,43
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,74%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
13,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
115,86 T-0,52%
Tiền từ việc kinh doanh
-131,47 T-108,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-8,44 T4,89%
Tiền từ hoạt động tài chính
-154,23 T-0,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-294,14 T-30,86%
Dòng tiền tự do
-172,87 T-59,70%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Nhân viên
2.314
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính