Trang chủSOHO • IDX
add
Soho Global Health Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
660,00 Rp - 705,00 Rp
Phạm vi một năm
458,00 Rp - 840,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 NT IDR
Số lượng trung bình
54,08 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
30,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 NT | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 240,64 T | 18,44% |
Thu nhập ròng | 115,86 T | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -20,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,35 T | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,81 T | -30,53% |
Tổng tài sản | 5,24 NT | 12,35% |
Tổng nợ | 2,65 NT | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,86 T | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,47 T | -108,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 T | 4,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,23 T | -0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,14 T | -30,86% |
Dòng tiền tự do | -172,87 T | -59,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.314