Trang chủSOHO • IDX
add
Soho Global Health Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
496,00 Rp - 840,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 NT IDR
Số lượng trung bình
50,59 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
30,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 NT | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 236,33 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 121,20 T | 19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,88 T | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,58 T | -41,26% |
Tổng tài sản | 5,41 NT | 14,01% |
Tổng nợ | 2,70 NT | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,20 T | 19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,14 T | -81,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 T | -394,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 T | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,83 T | -67,44% |
Dòng tiền tự do | 58,85 T | -88,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.301