Trang chủSOHOB • NASDAQ
add
Sotherly Hotels Inc 8.0% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 $
Mức chênh lệch một ngày
17,67 $ - 17,67 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 22,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,70 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -89,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,87 | -82,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | 10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 414,95 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 370,39 Tr | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -89,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9