Trang chủSOHOB • NASDAQ
add
Sotherly Hotels Inc 8.0% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
18,37 $
Mức chênh lệch một ngày
18,25 $ - 18,38 $
Phạm vi một năm
17,50 $ - 23,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,69 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -9,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 401,73 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 351,53 Tr | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | -9,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9