Trang chủSOHOO • NASDAQ
add
Sotherly Hotels Inc Preferred Shares Series C
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 $
Phạm vi một năm
13,80 $ - 19,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,45 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | -49,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,35 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | -57,15% |
Tổng tài sản | 414,38 Tr | 5,32% |
Tổng nợ | 372,78 Tr | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | 53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -103,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -19,79% |
Dòng tiền tự do | 526,05 N | -30,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9