Trang chủSOJA3 • BVMF
add
Boa Safra Sementes SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,51 R$ - 10,75 R$
Phạm vi một năm
9,55 R$ - 18,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T BRL
Số lượng trung bình
854,05 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,00 Tr | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 17,56 Tr | -15,29% |
Thu nhập ròng | 60,03 Tr | -70,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -73,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,29 Tr | -20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,03 Tr | -21,49% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 12,77% |
Tổng nợ | 712,33 Tr | -20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,03 Tr | -70,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,78 Tr | 5.096,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,61 Tr | 92,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,56 Tr | 133,32% |
Dòng tiền tự do | 21,44 Tr | 194,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web