Trang chủSOJA3 • BVMF
add
Boa Safra Sementes SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,57 R$ - 11,78 R$
Phạm vi một năm
11,46 R$ - 18,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T BRL
Số lượng trung bình
571,78 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,38 Tr | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | 169,32% |
Thu nhập ròng | 35,04 Tr | -65,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -52,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,09 Tr | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,34 Tr | -38,58% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 14,04% |
Tổng nợ | 971,52 Tr | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,04 Tr | -65,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,37 Tr | -47,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,58 Tr | 835,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,52 Tr | -1.263,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,93 Tr | -150,15% |
Dòng tiền tự do | 159,56 Tr | -48,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web