Trang chủSOJE • NYSE
add
Southern 2020 Series C 4 20 Junior Subordinated Notes due 15th October 2060 Class C
Giá đóng cửa hôm trước
19,81 $
Mức chênh lệch một ngày
19,82 $ - 19,92 $
Phạm vi một năm
18,69 $ - 22,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,98 T USD
Số lượng trung bình
48,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -4,08% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 0,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -39,26% |
Tổng tài sản | 143,96 T | 4,07% |
Tổng nợ | 107,05 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -0,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -72,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,00 Tr | 55,93% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | 5.585,71% |
Giới thiệu
Southern Company is an American gas and electric utility holding company based in the Southern United States. It is headquartered in Atlanta, Georgia, with executive offices located in Birmingham, Alabama. As of 2021 it is the second largest utility company in the U.S. in terms of customer base. Through its subsidiaries it serves 9 million gas and electric utility customers in 6 states. Southern Company's regulated regional electric utilities serve a 120,000-square-mile territory with 27,000 miles of distribution lines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 11, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.960