Trang chủSOL • CNSX
add
SOL Global Investments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
897,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,65 Tr | 72,39% |
Chi phí hoạt động | 428,44 N | -69,70% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 56,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 181,46 | 56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 71,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,01 Tr | 28.340,96% |
Tổng tài sản | 82,40 Tr | -37,99% |
Tổng nợ | 77,48 Tr | -29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 56,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | 985,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -1.345,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 N | 103,75% |
Dòng tiền tự do | -6,39 Tr | 50,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web