Trang chủSOL • NYSE
add
Emeren Group Ltd
1,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)+0,0099
1,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:53:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,34 Tr USD
Số lượng trung bình
508,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,55 Tr | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -31,66% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -504,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,12 | -686,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -53,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,00 N | 98,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,88 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 447,57 Tr | -6,44% |
Tổng nợ | 109,55 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -504,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,29 Tr | 42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | -169,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 180,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,26 Tr | 29,68% |
Dòng tiền tự do | 25,26 Tr | 81,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
197