Trang chủSOLA • IDX
add
Xolare RCR Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 76,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 274,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
229,92 T IDR
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,02 T | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | 65,78% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | 433,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | 316,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | 114,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 T | 175,17% |
Tổng tài sản | 184,52 T | 71,61% |
Tổng nợ | 34,73 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | 433,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 T | — |
Dòng tiền tự do | -26,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
77