Trang chủSOLA • IDX
add
Xolare RCR Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 274,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,01 T IDR
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,96 T | — |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | — |
Thu nhập ròng | 4,21 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,18 T | — |
Tổng tài sản | 176,27 T | — |
Tổng nợ | 33,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,09 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,21 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 T | — |
Dòng tiền tự do | -7,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
85