Trang chủSOLAR-B • CPH
add
Solar A/S
Giá đóng cửa hôm trước
243,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
242,50 kr - 247,50 kr
Phạm vi một năm
208,50 kr - 368,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T DKK
Số lượng trung bình
21,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 499,00 Tr | -15,71% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,25 Tr | 41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,00 Tr | 4,08% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -0,07% |
Tổng nợ | 4,23 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | -5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 525,00 Tr | 8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 Tr | 35,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 Tr | -39,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 Tr | -4,50% |
Dòng tiền tự do | 427,12 Tr | 11,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
2.895