Trang chủSOLARA • NSE
add
Solara Active Pharma Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
823,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
801,20 ₹ - 845,00 ₹
Phạm vi một năm
292,67 ₹ - 850,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,90 T INR
Số lượng trung bình
138,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | -18,41% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -21,10% |
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 146,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 157,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,75 Tr | 63,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,70 Tr | -6,04% |
Tổng tài sản | 22,90 T | -20,36% |
Tổng nợ | 12,01 T | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 146,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2.156